TEKACRYL AR 8206V là nhũ tương VeoVa 10 có kích thước hạt mịn, ổn định dạng keo, được thiết kế chuyên dụng cho ngành keo cán màng bao bì với khả năng kết dính rất tốt.
Sản phẩm mang lại độ rắn chắc sau khi khô, hình thành màng phim mềm dẻo, trong suốt, ít bám dính bề mặt, giúp tăng độ bền dẻo dai và độ bám dính vượt trội trên nhiều loại vật liệu trong ngành bao bì công nghiệp.
Đặc tính sản phẩm
Ngoại quan: Nhũ tương màu trắng sữa
Loại hóa chất chính: Copolymer Vinyl Ester của Versatic acid (VeoVa 10)
Thuộc tính kỹ thuật | Giá trị điển hình | Đơn vị | Phương pháp |
---|---|---|---|
Hàm lượng chất rắn hoạt tính | 47.0 ± 1 | % | – |
Hàm lượng chất rắn tổng | 28.0 ± 1 | % | Sấy khô ở 130°C / 60 phút |
Độ nhớt | 250,000 – 300,000 | cps | Brookfield RVT [7/1rpm/25°C] |
pH | 5.5 – 7.5 | – | – |
Nhiệt độ tạo màng tối thiểu (MFFT) | 5 | °C | Rhopoint MFFT Bar 60/90 |
Nhiệt độ chuyển thủy tinh (Tg) | 0 | °C | DSC |
Kích thước hạt | 0.40 | µm | – |
Tỷ trọng nhũ tương | 1.07 | g/cm³ | – |
Tỷ trọng polymer khô | 1.15 | g/cm³ | – |
Đặc tính nổi bật
-
Độ kết dính và khả năng che phủ tốt.
-
Thấm ướt và bám dính tốt trên các bề mặt khó dính.
-
Tương thích tốt với nhiều loại chất hóa dẻo, dung môi và phụ gia khác nhau.
Ứng dụng khuyến nghị
-
Keo cán màng OPP/BOPP, keo cán màng nhựa.
-
Phù hợp với bề mặt khó bám dính như:
-
Màng nhựa nhiều loại
-
Giấy in, giấy tráng phủ, giấy mỹ thuật
-
Vật liệu nhựa từ xốp đến bề mặt không xốp
-
Gạch men, vật liệu gốm đến nền xi măng
-
Quy cách và bảo quản
Quy cách đóng gói: 200 kg/phuy nhựa, có 1 lớp túi lót PE bên trong.
Bảo quản:
Để đảm bảo độ ổn định và duy trì khả năng phân tán polymer tối ưu, sản phẩm nên được bảo quản trong bao bì kín ở nhiệt độ từ 5°C đến 40°C, tránh nguồn nhiệt và ánh sáng trực tiếp.
An toàn sản phẩm:
Trước khi sử dụng, vui lòng tham khảo Bảng Dữ Liệu An Toàn Hóa Chất (MSDS) của TEKACRYL AR 8206V để được tư vấn chi tiết về an toàn và xử lý sản phẩm.
Reviews
There are no reviews yet.