Tekacryl AR 8206HV là nhũ tương VeoVa 10 có kích thước hạt mịn đến trung bình, được ổn định bằng keo bảo vệ, có khả năng bám dính tốt. Sản phẩm mang lại hàm lượng rắn cao, tính chất ứng dụng và hiệu năng vượt trội trong nhiều loại keo cán màng bao bì.
Sau khi khô, Tekacryl AR 8206HV tạo thành màng phim trong suốt, mềm dẻo, linh hoạt, ít dính bề mặt và có độ bền uốn gấp cao. Sản phẩm cho khả năng kết dính tốt trên nhiều loại vật liệu khó dính, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp bao bì.
Ngoại quan và thành phần
-
Ngoại quan: Nhũ tương trắng sữa
-
Thành phần chính: VeoVa 10 Vinyl Ester of Versatic Acid Copolymer
Thông số kỹ thuật
Thuộc tính | Giá trị điển hình | Đơn vị | Phương pháp |
---|---|---|---|
Hàm lượng hoạt chất | 63.0 ± 1 | % | – |
Hàm lượng rắn | 37.0 ± 1 | % | Electrical Oven; 130°C / 60 phút |
Độ nhớt | 250.000 – 300.000 | cps | Brookfield RVT (7/1rpm/25°C) |
pH | 5.5 – 7.5 | – | – |
Nhiệt độ tạo màng tối thiểu (MFFT) | 5 | °C | Rhopoint MFFT Bar 60/90 |
Nhiệt độ chuyển thủy tinh (Tg) | 0 | °C | DSC Glass Transition Temperature |
Kích thước hạt | 0.40 | µm | – |
Tỷ trọng nhũ tương | 1.07 | – | – |
Tỷ trọng polymer | 1.15 | – | – |
Đặc tính nổi bật
-
Độ bám dính cao, khả năng che phủ tốt
-
Thấm sâu và bám dính hiệu quả trên bề mặt khó dính
-
Màng phim mềm, trong suốt, linh hoạt, không dính bề mặt
-
Tương thích với nhiều loại chất hóa dẻo, dung môi và chất trợ khác
Hướng dẫn sử dụng
Ứng dụng chính: keo cán màng OPP/BOPP, keo cán màng nhựa.
Phù hợp dùng cho:
-
Màng nhựa, màng nhựa in
-
Giấy in, giấy tráng phủ, bìa cứng
-
Vật liệu nhựa từ xốp đến không xốp
-
Gạch men, bề mặt xi măng
Đóng gói và bảo quản
-
Đóng gói: 200 kg/thùng nhựa, có 1 lớp lót nhựa PE
-
Bảo quản: Để nơi thoáng mát, nhiệt độ 5 – 40°C, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao. Đậy kín sau khi mở nắp và sử dụng sớm nhất có thể.
-
An toàn: Vui lòng tham khảo Bảng Dữ liệu An toàn (SDS) của Tekacryl AR 8206HV trước khi sử dụng và xử lý.
Reviews
There are no reviews yet.